Từ Vựng:
真心实意 | zhēnxīn shíyì | Thật tâm thật ý |
昔日 | xīrì | ngày trước |
奔赴 | bēnfù | lao tới |
牵挂 | qiānguà | bận tâm |
动不动 | dòngbùdòng | hơi một tí |
倾诉 | qīngsù | nói hết |
教授 | jiàoshòu | giảng dạy, giáo sư |
陪伴 | péibàn | đi cùng |
一下子 | yīxià zi | Trong chốc lát |
褪去 | tuìqù | nhạt dần |
下降 | xiàjiàng | hạ thấp |
频率 | pínlǜ | tần số |
宅 | zhái | nơi ở |
社恐 | shè kǒng | Rối loạn lo âu xã hội |
退化 | tuìhuà | thoái hoá, xấu đi |
底线 | dǐxiàn | giới hạn, điểm mấu chốt |
占有 | zhànyǒu | chiếm |
忌妒 | jìdù | đố kị |
激烈 | jīliè | kịch liệt |
价值观 | jiàzhíguān | Giá trị quan |
青春期 | qīngchūnqí | thời kỳ trưởng thành, tuổi dậy thì |
欣赏 | xīnshǎng | thưởng thức |
苦恼 | kǔnǎo | khổ |
事与愿违 | shìyǔyuànwéi | làm sai ý nguyện |
落单 | luò dān | bị bỏ lại một mình |
失落 | shīluò | thất lạc |
逛街 | guàngjiē | dạo bộ |
聚会 | jùhuì | tụ họp |
寝室 | qǐnshì | phòng ngủ |
相处 | xiāng chǔ | sống chung với nhau, hòa đồng |
琢磨 | zuómo | suy nghĩ |
独生女 | dúshēngnǚ | con gái một |
交朋友 | jiāo péngyǒu | Kết bạn |
沦落 | lúnluò | lưu lạc |
淡 | dàn | nhạt |
自在 | zìzài | tự do |
宽松 | kuānsōng | rộng rãi, thư thái |
要求 | yāoqiú | yêu cầu |
Lời thoại: